Do nhu cầu kinh doanh, hiện tại chúng tôi thu mua tất cả các loại phế liệu liên quan tới sắt thép,Thu mua sắt thép U I V H cũ phế liệu giá cao, thu mua tận nơi không ngại số lượng.
Với các dịch vụ mau bán tận nươi, công ty chúng tôi nhận thu mua phế liệu tổng hợp. Mua tất cả mặt hàng sắt thép thanh lý cũng như phế liệu khác thanh lý tận nơi với mức giá cam kết cạnh tranh với thị trường.
Xem nhanh
Thu mua sắt thép hình U I V H cũ, Nhận thanh lý thép tấm cũ, thép tấm cũ toàn quốc
Trước khi gọi cho chúng tôi qua hotline 0971519789 hoặc 0944566123 để thỏa thuận giá cả và hình thức mua bán, chúng ta cùng tìm hiểu chút về mặt hàng phế liệu này nhé.
Phế Liệu | Phân loại | Đơn Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Phế Liệu Đồng | Đồng cáp | 176,000 – 350,000 |
Đồng đỏ | 136,000 – 226,000 | |
Đồng vàng | 66,000 – 156,000 | |
Mạt đồng vàng | 51,000 – 126,000 | |
Đồng cháy | 101,000 – 176,000 | |
Phế Liệu Sắt | Sắt đặc | 12,000 – 26,000 |
Sắt vụn | 11,500 – 16,000 | |
Sắt gỉ sét | 10,000 – 16,000 | |
Bazo sắt | 9,000 – 11,000 | |
Bã sắt | 6,500 | |
Sắt công trình | 10,500 – 12,000 | |
Dây sắt thép | 10,500 | |
Phế Liệu Chì | Chì thiếc cục, chì thiếc dẻo, thiếc cuộn, thiếc cây | 366,500 – 516,000 |
Chì bình, chì lưới, chì XQuang | 31,000 – 61,000 | |
Phế Liệu Bao bì | Bao Jumbo | 76,000 (bao) |
Bao nhựa | 96,000 – 166,500 | |
Phế Liệu Nhựa | ABS | 26,000 – 46,000 |
PP | 16,000 – 26,500 | |
PVC | 9,500 – 26,000 | |
HI | 16,500 – 31,500 | |
Ống nhựa | 16,000 | |
Phế Liệu Giấy | Giấy carton | 6,500 – 16,000 |
Giấy báo | 16,000 | |
Giấy photo | 16,000 | |
Phế Liệu Kẽm | Kẽm IN | 36,500 – 66,500 |
Phế Liệu Inox | Loại 201 | 11,000 – 23,000 |
Loại 304 | 23,000 – 47,500 | |
Phế Liệu Nhôm | Nhôm loại 1 (nhôm đặc nguyên chất) | 46,000 – 66,500 |
Nhôm loại 2 (hợp kim nhôm) | 41,000 – 56,000 | |
Nhôm loại 3 (vụn nhôm, mạt nhôm) | 23,000 – 36,500 | |
Bột nhôm | 3,500 | |
Nhôm dẻo | 31,000 – 40,500 | |
Nhôm máy | 21,500 – 38,500 | |
Phế Liệu Hợp kim | Mũi khoan, Dao phay, Dao chặt, Bánh cán, Khuôn hợp kim, carbay | 381,000 – 611,000 |
Hợp kim Thiếc | 181,000 – 681,000 | |
Hợp kim Bạc | 5,501,000 – 7,451,000 | |
Phế Liệu Nilon | Nilon sữa | 10,500 – 15,500 |
Nilon dẻo | 16,500 – 26,500 | |
Nilon xốp | 6,500 – 13,500 | |
Phế Liệu Thùng phi | Sắt | 106,500 – 131,500 |
Nhựa | 106,500 – 156,500 | |
Phế Liệu Pallet | Nhựa | 96,500 – 196,500 |
Phế Liệu Niken | Các loại | 151,500 – 371,000 |
Phế Liệu bo mạch điện tử | Máy móc các loại | 308,000 – 1,051,000 |
Phế Liệu Thiếc | Các loại | 181,500 – 801,000 |
Phế Liệu Vải Vụn | Vải rẻo – vải xéo – vải vụn | 3,000 – 9,000 |
Vải tồn kho (poly) | 7,000 – 18,000 | |
Vải cây (các loại) | 19,000 – 43,000 | |
Vải khúc (cotton) | 3,800 – 17,400 |
Thu mua phế liệu sắt hình chữ H thanh lý
Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật, Nga, Thái Lan, Hàn Quốc
Tiêu chuẩn: EN, JIS, GOST, TCVN, KS, GB, Q, BS
Kích thước: Chiều cao thân 100mm – 900mm, Chiều rộng cánh 50mm – 400mm, Chiều dài 6000mm – 12000mm
Thu mua phế liệu sắt hình chữ U thanh lý
Xuất xứ: Nga, Thái Lan, Trung Quốc, Việt Nam, Nhật, Hàn Quốc
Tiêu chuẩn: EN, JIS, GOST, TCVN, KS, GB
Kích thước: Chiều cao bụng 50mm – 380mm, Chiều cao cánh 25mm – 100mm, Chiều dài 6000mm – 12000mm

Thu mua phế liệu sắt hình chữ L, V thanh lý
Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Thái Lan, Mỹ, Việt Nam, Nhật
Tiêu chuẩn: KS, TCVN, JIS, Q, EN
Kích thước: Chiều cao cánh 25mm – 250mm, Độ dày cánh 2mm – 25 mm, Chiều dài 6000mm – 12000mm.
Thu mua thép hộp, thép tấm chống trượt thanh lý
Độ dày chuẩn: 3.0 – 8.0mm
Độ rộng chuẩn: 1250 – 1500mm
Chiều dà chuẩn: 3000– 6000mm cho cả hai loạn tấm và cuốn
✅Mua sắt thanh lý giá cao✅ |
✅Hồ sơ năng lực lớn✅
|
⭐️Mua bán hợp kim cũ tận nơi⭐️ | ⭐️Báo giá qua hình ảnh, mô tả⭐️ |
✅Mua trong ngày toàn quốc ✅ | ✅Chi hoa hồng cao cho khách hàng✅ |
🍀Hỗ trợ đại lý🍀
|
🍀Bán hàng xài🍀
|

Thông Số Kỹ Thuật Thép Hình – Thông số thép hình, thép tấm, Thông số Thép Hình Chữ I U H V
1. Thông số kỹ thuật thép hình chữ U
2. Thông số kỹ thuật thép hình chữ H
3. Thông số kỹ thuật thép hình chữ V, L
4. Thông số kỹ thuật thép tấm chống trượt
5.Thông số thép hình chữ i
Thép Hình Chữ H: Kích thước thông dụng và độ dày tiêu chuẩn | |||||
Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài | Trọng Lượng | |||
Kích thước cạnh | Độ Dầy Bụng | Độ Dầy Cánh | Cây ( M/Cây ) | ( KG/M ) | |
( HxB mm ) | T1 | T2 | |||
H100x55 | 4,5 | 6,5 | 6 | 9,46 | |
H100x100 | 6 | 8 | 6 | 17,2 | |
H120x64 | 4,8 | 6,5 | 6 | 11,5 | |
H125x125 | 6,5 | 9 | 6-12 | 23,8 | |
H150x75 | 5 | 7 | 6-12 | 14 | |
H148x100 | 6 | 9 | 6-12 | 21,1 | |
H150x150 | 7 | 10 | 6-12 | 31,5 | |
H175x175 | 7,5 | 11 | 6-12 | 40,2 | |
H194x150 | 6 | 9 | 6-12 | 30,6 | |
H198x99 | 4,5 | 7 | 6-12 | 18,2 | |
H200x100 | 5,5 | 8 | 6-12 | 21,3 | |
H200x200 | 8 | 12 | 6-12 | 49,9 | |
H244x175 | 7 | 11 | 6-12 | 44,1 | |
H250x125 | 6 | 9 | 6-12 | 29,6 | |
H250x175 | 7 | 11 | 6-12 | 44,1 | |
H250x250 | 9 | 14 | 6-12 | 72,4 | |
H298x149 | 5,5 | 8 | 6-12 | 32 | |
H300x150 | 6,5 | 9 | 6-12 | 36,7 | |
H294x200 | 8 | 12 | 6-12 | 56,8 | |
H300x300 | 10 | 15 | 6-12 | 94 | |
H350x175 | 7 | 11 | 6-12 | 49,6 | |
H350x350 | 12 | 19 | 6-12 | 137 | |
H396x199 | 7 | 11 | 6-12 | 56,6 | |
H400x200 | 8 | 13 | 6-12 | 66 | |
H400x400 | 13 | 21 | 6-12 | 172 | |
H450x200 | 9 | 14 | 6-12 | 76 | |
H496x199 | 9 | 14 | 6-12 | 79,5 | |
H500x200 | 10 | 16 | 6-12 | 89,6 | |
H596x199 | 10 | 15 | 6-12 | 94,6 | |
H600x200 | 11 | 17 | 6-12 | 106 | |
H582x300 | 12 | 17 | 6-12 | 137 | |
H588x300 | 12 | 20 | 6-12 | 151 | |
H594x302 | 14 | 23 | 6-12 | 175 | |
H692x300 | 13 | 20 | 6-12 | 166 | |
H700x300 | 13 | 24 | 6-12 | 185 | |
H792x300 | 14 | 22 | 6-12 | 191 | |
H800x300 | 14 | 26 | 6-12 | 210 | |
H900x300 | 16 | 28 | 6-12 | 243 |
Hình ảnh mua bán thép hình, thanh lý thép tấm cũ, thép hình, sắt thép U I H V phế liệu
Những kim loại sắt sau khi không còn sử dụng nữa sẽ được bán đi cho các công trình xây dựng cần hoặc nhà máy tái chế thông qua các công thu, vựa, cơ sở thu mua phế liệu.
nhận Thanh Lý sắt hộp Cũ, sắt hộp lỗi, Thanh lý thép hình cũ của công ty, xí nghiệp, xưởng, nhà máy, tất cả các loại đủ kích thước khác nhau tại địa bàn TPHCM, Bình Dương, long An, tây Ninh, Vũng Tàu, Đồng Nai và cả nước




xem thêm: thu mua phế liệu sắt thép.
Giá sắt thép U I V H phế liệu thanh lý hôm nay 24/11/2023
Hiện nay giá sắt chữ h, I, U V, nói chung là những kim loại này sẽ được thu mua với mức giá từ 12.000đ- 15.000đ/kg tùy loại.
Bạn có thể bấm để tham khảo giá phế liệu sắt thép hôm nay.
Với những mặt hàng tồn kho còn mới và đẹp, công ty chúng tôi ưu tiên mua tất cả loại hàng với giá cao hơn từ 1.000đ – 2.000đ/kg.
Giá thị trường cũng thay đổi tùy theo nhu cầu và biến động giá chung cũng như phụ thuộc lớn nhất vào tình hình nhập khẩu thép.
Bán phế liệu thép ở đâu giá cao tại TPHCM và Hà Nội?
Tại TPHCM, cũng như nhiều cơ sở thu mua thép định hình chữ i, U, H, V khác, Việt Đức thu mua tận nơi tất cả phế liệu sắt thép giá cao, thép chữ, thép hình cũ mới, mua bán hình thức nhanh nhất để làm hợp ý, tiện lợi cho khách hàng.
Địa chỉ bán phế liệu thép U,I,V, H uy tín tại TPHCM và toàn quốc Việt Đức
Hãy 1 lần đặt niềm tin cho chúng tôi, bạn sẽ nhận lại những giá trị cao hơn bạn nghĩ vì những thứ bạn đã từng được trải nghiệm quy trình mua bán sắt thép cũ giá cao, chuyên nghiệp như sau:
- Tiếp nhận thông tin bán hàng
- Mua giá cao tận nơi
- Thực hiện chuyên chở nhanh gọn
- Dọn dẹp kho bãi miễn phí
- Chế độ hỗ trợ giá về sau
Việt Đức chân thành muốn hợp tác mua bán phế liệu tại TPHCM, Hà Nội và 63 tỉnh thành trên cả nước theo thông tin sau:
LIÊN HỆ
CÔNG TY THU MUA PHẾ LIỆU VIỆT ĐỨC
Hotline: 097.15.19.789 (Mr. Phong) – 0944.566.123 (Mr. Nghĩa)
Email: phelieuvietduc@gmail.com
Website: phelieuvietduc.com
Địa chỉ: 105/1 Đường M1, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Tp. HCM
Địa chỉ 2: Số 56, Đường Bùi Huy Bích, Quận Hoàng Mai, Thanh Trì, Hà Nội
Địa chỉ nhà máy tái chế: Lô 04HG-1, Đường dọc kênh Ranh, KCN Xuyên Á, Ấp Tràm Lạc, Xã Mỹ Hạnh
Bắc, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An.